home
***
CD-ROM
|
disk
|
FTP
|
other
***
search
/
PC World Komputer 2010 April
/
PCWorld0410.iso
/
pluginy Firefox
/
2410
/
2410.xpi
/
chrome
/
locale
/
vi-VN
/
foxmarks.properties
< prev
next >
Wrap
Text File
|
2010-01-28
|
22KB
|
330 lines
#
# Copyright 2005-2009 Xmarks, Inc.
#
# foxmarks.properties: localizable strings
#
error.0=Thao tác thành công
error.1=Thao tác tiếp tục
error.2=Bị hủy bởi người dùng
error.4=Lỗi đồng bộ hóa
errormsg.4=Một lỗi đồng bộ hóa chưa biết đã xảy ra.
error.5=Cơ sở dữ liệu trang đánh dấu bị hỏng
errormsg.5=Firefox báo cáo rằng cơ sở dữ liệu trang đánh dấu của bạn đã bị hỏng. Vui lòng vào trang trợ giúp của chúng tôi để được hướng dẫn.
errorurl.5=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Error:_Bookmark_database_corrupted
error.6=Việc nhận diện dịch vụ cho Firefox bị thất bại
errormsg.6=Firefox báo cáo rằng một số dịch vụ bắt buộc hiện không tồn tại. Vui lòng vào trang trợ giúp của chúng tôi để được hướng dẫn.
errorurl.6=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Error:_Firefox_service_initialization_failed
error.401=Không thể đăng nhập
errormsg.401=Tên đăng nhập và mật khẩu của bạn không khớp. Vui lòng gõ lại hoặc nhấn "Đồng bộ hóa Ngay".
error.13=Kết nối bị từ chối
errormsg.13=Chúng tôi không thể liên hệ máy chủ Xmarks. Vui lòng kiểm tra kết nối mạng của bạn và thử lại.
error.14=Mạng bị hết thời gian kết nối
errormsg.14=Chúng tôi không thể liên hệ máy chủ Xmarks. Vui lòng kiểm tra kết nối mạng của bạn và thử lại.
error.30=Host chưa biết DNS
errormsg.30=Chúng tôi không thể liên hệ máy chủ Xmarks. Vui lòng kiểm tra kết nối mạng của bạn và thử lại.
error.20=Kết nối bị khởi tạo lại
errormsg.20=Chúng tôi không thể liên hệ máy chủ Xmarks. Vui lòng thử lại sau.
error.21=Đăng nhập FTP thất bại
errormsg.21=Chúng tôi không thể đăng nhập máy chủ FTP của bạn.
error.22=FTP CWD thất bại
errormsg.22=Chúng tôi không thể thực thi lệnh đó trên máy chủ FTP của bạn.
error.24=FTP PWD lỗi
errormsg.24=Chúng tôi không thể thực thi lệnh đó trên máy chủ FTP của bạn.
error.25=FTP LIST lỗi
errormsg.25=Chúng tôi không thể thực thi lệnh đó trên máy chủ FTP của bạn.
error.31=Cần xác thực. Đang chuyển hướng.
errormsg.31=Vui lòng vào trang trợ giúp của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
errorurl.31=http://www.xmarks.com/help
error.70=Firefox đang ngoại tuyến.
errormsg.70=Vui lòng nhấn "Thông tin Thêm" để tìm hiểu cách đưa Firefox ra khỏi chế độ ngoại tuyến.
errorurl.70=http://support.mozilla.com/kb/Firefox+cannot+load+web+sites+but+other+programs+can
error.-8181=Lỗi chứng thư SSL
errormsg.-8181=Chứng thư của máy ngang hàng đã hết hạn.
errorurl.-8181=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Error:_Unknown_error_8181
error.-8172=Lỗi chứng thư SSL
errormsg.-8172=Nhà cấp phát chứng thư của máy ngang hàng bị đánh dấu là không đáng tin bởi người dùng.
errorurl.-8172=http://getsatisfaction.com/foxmarks/topics/unknown_error_8172
error.-8156=Lỗi chứng thư SSL
errormsg.-8156=Chứng thư của máy ngang hàng không hợp lệ. Vui lòng vào trang trợ giúp của chúng tôi.
errorurl.-8156=http://www.xmarks.com/help
error.-8179=Lỗi chứng thư SSL
errormsg.-8179=Nhà cấp phát chứng thư của máy ngang hàng không được nhận diện. Vui lòng vào trang trợ giúp của chúng tôi.
errorurl.-8179=http://www.xmarks.com/help
error.100=PIN không hợp lệ
errormsg.100=Vui lòng kiểm tra kĩ và gõ lại mã PIN của bạn để đồng bộ hóa mật khẩu.
error.71=Kết nối Bị ngắt
errormsg.71=Chúng tôi không thể duy trì kết nối với máy chủ Xmarks.
error.302=Đã thấy (tài nguyên bị di chuyển)
errormsg.302=Lỗi này có thể xảy ra trong những trường hợp hiếm khi sử dụng kiểu máy chủ sai. Để sửa lỗi, hãy thử vào hộp thoại Thiết lập Xmarks, chọn Nâng cao và hoán chuyển từ "Mã hóa Tất cả" sang "Chỉ mật khẩu" trong bảng Bảo mật.
error.403=Bị cấm
errormsg.403=Có vẻ như cookie đã bị vô hiệu hóa. Vui lòng nhấn "Thông tin Thêm" để tìm hiểu cách sửa vấn đề này.
error.404=Không tìm thấy
errormsg.404=Chúng tôi không thể liên hệ máy chủ Xmarks. Vui lòng vào trang trợ giúp của chúng tôi.
errorurl.404=http://www.xmarks.com/help
error.405=Phương thức không được cho phép
error.407=Lỗi xác thực proxy
errormsg.407=Chúng tôi không thể liên hệ máy chủ Xmarks thông qua proxy của bạn. Vui lòng liên hệ quản trị mạng.
error.409=Xung đột
error.410=Hiệu chỉnh không còn khả thi
errorurl.410=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Error:_Unknown_error_410
error.412=Tiền đề bị Thất bại
error.431=Tên đăng nhập đang dùng
errormsg.431=Chúng tôi không có một tí khái niệm nào về lí do tại sao bạn lại có thể tìm thấy lỗi này. Viết vài dòng cho chúng tôi nhé? Chậc chậc.
errorurl.431=http://www.xmarks.com/help
error.432=Địa chỉ email đã được dùng.
errormsg.432=Chúng tôi không có một tí khái niệm nào về lí do tại sao bạn lại có thể tìm thấy lỗi này. Viết vài dòng cho chúng tôi nhé? Chậc chậc.
errorurl.432=http://www.xmarks.com/help
error.441=Yêu cầu nâng cấp
errormsg.441=Bạn đang dùng một phiên bản Xmarks rất cũ. Vui lòng nhấn "Thông tin Thêm" để nâng cấp.
errorurl.441=https://addons.mozilla.org/firefox/addon/2410
error.500=Lỗi máy chủ Nội trú
error.503=Máy chủ hiện tại không hiện hữu. Vui lòng thử lại sau.
error.1000=Thất bại khi phân tích tập tin đồng bộ
error.1001=Không tìm thấy Địa chỉ-Nội dung
error.1002=Không thể phân tích Địa chỉ-Nội dung
error.1003=Không thể phân tích homedirurl
error.1004=Việc đồng bộ đã bị bỏ
error.1005=Lỗi cấu hình Proxy
error.1006=Tìm thấy Dữ liệu Đánh dấu Hư hỏng
error.1008=Bị cung cấp URL xấu
error.16388=Bị bỏ
errormsg.16388=Vui lòng vào trang trợ giúp của chúng tôi.
errorurl.16388=http://www.xmarks.com/help
error.16389=Thất bại
errormsg.16389=Vui lòng vào trang trợ giúp của chúng tôi.
errorurl.16389=http://www.xmarks.com/help
error.65535=Lỗi không mong đợi
errormsg.65535=Vui lòng vào trang trợ giúp của chúng tôi.
errorurl.65535=http://www.xmarks.com/help
error.1009=Không thể ghi tập tin baseline
errormsg.1009=Xmarks không có quyền ghi vào thư mục hồ sơ Firefox của bạn. Vui lòng kiểm tra quyền hạn tập tin của bạn và thử lại.
errorurl.1009=.
error.1010=Gặp thất bại khi phân tích phản hồi máy chủ
errormsg.1010=Vui lòng vào trang trợ giúp của chúng tôi.
errorurl.1010=http://www.xmarks.com/help
error.1011=Url Mật khẩu và Trang đánh dấu không khớp
errormsg.1011=Vui lòng chọn tên khác để lưu trữ trang đánh dấu và mật khẩu của bạn trên máy chủ riêng.
error.1007=.
errormsg.1007=.
error.1012=Lỗi xác thực Proxy
errormsg.1012=Xmarks không thể đăng nhập đúng. Có lẽ bạn đang dùng một máy chủ proxy?
errorurl.1012=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Disabling_a_Proxy_Server
error.1013=Lỗi: Gặp thất bại khi hội tụ
errormsg.1013=Xmarks không thể trộn các thay đổi. Hãy thử vào Thiết lập Xmarks, thẻ Nâng cao và nhấn lên nút "Tải lên" hoặc "Tải xuống" để sửa lỗi.
errorurl.1013=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Failed_to_converge
error.445=Dò thấy Mật khẩu Bị loại bỏ
errormsg.445=Trình duyệt này có một mật khẩu đã lưu bị đánh dấu là không phù hợp cho Hồ sơ Đồng bộ đã giao.
errorurl.445=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Excluded_Password_Error
error.unknown=Xảy ra lỗi chưa biết (%S).
errormsg.unknown=Chúng tôi đã gặp một lỗi chưa biết (số hiệu %S). Vui lòng vào trang trợ giúp của chúng tôi.
errorurl.unknown=http://www.xmarks.com/help
error.202=Không thể hoàn tất yêu cầu
errorurl.202=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Error:_Unknown_error_202
error.400=Yêu cầu kém
errorurl.400=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Error:_Unknown_error_400
error.501=Chưa được tích hợp
errorurl.501=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Error:_Unknown_error_501
error.502=Gateway kém
errormsg.502=Chúng tôi không thể liên lạc máy chủ Xmarks vì một số thành phần mạng trung gian. Vui lòng liên hệ quản trị mạng của bạn.
errorurl.502=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Error:_Unknown_error_502
error.0x195=Phương thức không được phép
errormsg.0x195=Vui lòng vào trang trợ giúp của chúng tôi.
errorurl.0x195=http://www.xmarks.com/help
error.0x19C=Tiền đề bị thất bại
errorurl.0x19C=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Error:_Unknown_error_0x19C
error.0x1F4=Lỗi máy chủ nội trú
errorurl.0x1F4=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Error:_Unknown_error_0x1F4
error.pinInvalid=Mã PIN bạn nhập không chính xác. Vui lòng thử lại.
error.pinWrongSize=Mã PIN phải dài trong khoảng 4 và 255 kí tự.
error.pinNoMatch=Mã PIN bạn nhập không khớp.
error.pinEqualsPassword=Mã PIN không khớp với mật khẩu tài khoản của bạn.
error.nowizforownserver=Trình thuật sĩ không khả thi khi bạn dùng máy chủ riêng.
error.ownserveremptyurl=Bạn phải nhập hai URL khác nhau để lưu trữ mật khẩu và trang đánh dấu. Vui lòng thử lại.
error.nourlownserver=URL máy chủ riêng mà bạn đã gõ thuộc một định dạng không chính xác.
appname.long=Xmarks
appname.short=Xmarks
progress.writing=Đang ghi vào tập tin đồng bộ...
progress.syncing=Đang thực hiện đồng bộ hóa...
progress.merging=Đang thực hiện việc trộn
progress.copyinglocal=Đang chép tập tin từ trong máy tới nơi xa...
progress.loading=Đang nạp kho dữ liệu nội bộ...
progress.downloading=Đang tải tập tin đồng bộ...
progress.searching=Đang tìm kiếm tập tin đồng bộ...
progress.verifying=Đang xác minh tài khoản...
progress.gettingprofilenames=Đang lấy tên hồ sơ...
progress.sync.enabled=(sẵn sàng)
progress.sync.disabled=(tắt)
progress.sync.working=(đồng bộ hóa...)
progress.sync.done=(hoàn tất)
msg.syncFileMissing=Có vẻ như tập tin ở xa đã biến mất.\nBajn có muốn thiết lập cho bộ trang đánh dấu hiện tại là bộ chủ đạo không?
msg.invalidcredentials=Tên đăng nhập và mật khẩu có vẻ không hợp lệ.\nVui lòng kiểm tra chúng.
msg.upgraderequired=Máy chủ không còn hỗ trợ phiên bản Xmarks ma bạn đã cài.\nBạn có muốn nâng cấp ngay bây giờ không?
msg.upgradeAvailable=Đã có phiên bản Xmarks mới.\nBạn có muốn nâng cấp ngay bây giờ không?
msg.emergencyupgrade=Vì khó khăn kĩ thuật, phiên bản Xmarks bạn vừa cài không còn được hỗ trợ nữa. Bạn có muốn xem thông tin về cách giải quyết vấn đề này không?
msg.initialsync=Có vẻ như đây là lần đồng bộ hóa đầu tiên.\nĐã tồn tại một tập tin đồng bộ hóa ở xa.\nBạn có muốn dùng tập tin trong máy hoặc ở xa làm chủ đạo?
msg.syncShortFile=Xmarks nhận thấy rằng bộ trang đánh dấu hiện tại của bạn nhỏ hơn nhiều so với bộ mới được đồng bộ hóa gần đây. Bạn có chắc là mình muốn đồng bộ hóa không?
msg.getrevisions=Phiên bản Đã nhận
msg.getrevision=Phiên bản Đã nhận
msg.restore=Phiên bản đã được Phục hồi
msg.pinverified=PIN đã xác minh.
msg.accountcreated=Tài khoản đã được tạo.
msg.uploadcompleted=Việc tải lên hoàn tất.
msg.accountverified=Tài khoản đã được xác minh.
msg.cancelled=Việc đồng bộ hóa bị hủy bỏ.
msg.synccompleted=Việc đồng bộ hóa đã hoàn tất.
msg.nochanges=Không dò thấy thay đổi.
msg.busy=Xmarks đang bận
msg.fileexists=Tập tin đã tồn tại
msg.nosyncfile=Tập tin đồng bộ không tồn tại
msg.remotefilecopied=Tập tin ở xa Đã được chép vào Trong máy
msg.neversynced=Không bao giờ
msg.overwriteremote=Ghi đè các trang đánh dấu ở xa bằng bộ trong máy?
msg.overwritelocal=Ghi đè các trang đánh dấu trong máy bằng bộ ở xa?
msg.resetserver=Đặt lại thiết lập máy chủ về mặc định?
msg.erasesettings=CẢNH BÁO: Việc này sẽ xóa hết các thiết lập Xmarks. Sẽ không thể quay trở lại được.\nBạn có chắc không?
msg.really=Thật không?
msg.verifyfailed=Tài khoản của bạn không thể xác minh được. Vui lòng kiểm tra thiết lập và thử lại.
msg.accountaccess=Có lỗi khi đang truy cập tài khoản của bạn.\nLỗi là %S
msg.invalidlogin=Tên đăng nhập hoặc mật khẩu không chính xác.
msg.merge.bookmarks=Trang đánh dấu trên Firefox
msg.merge.passwords=Mật khẩu đã lưu trên Firefox
msg.merge.alldata=Trang đánh dấu và mật khẩu đã lưu trên Firefox
msg.upload=.
msg.upload2=Bây giờ Xmarks sẽ tải %S của bạn lên máy chủ.
msg.upload2.warning=Lưu ý: Việc này sẽ XÓA các %S hiện tại của bạn trên máy chủ.
msg.upload.warning=.
msg.download2=Bây giờ Xmakrs sẽ tải xuống %S của bạn từ máy chủ.
msg.download=.
msg.download.warning=.
msg.download2.warning=Lưu ý: Việc này sẽ XÓA các %S hiện tại của bạn trên máy tính này.
msg.mergelocal=Bây giờ Xmarks sẽ trộn dữ liệu của bạn, bắt đầu với dữ liệu trong máy.
msg.mergeremote=Bây giờ Xmarks sẽ trộn dữ liệu của bạn, bắt đầu với dữ liệu trên máy chủ.
msg.syncfailed=Việc đồng bộ hóa thất bại.\nLỗi là %S
title.cancelsetup=Thoát việc Thiết lập
msg.cancelsetup=Bạn chưa hoàn tất việc thiết lập tài khoản. Bạn có chắc là mình muốn thoát không?
msg.nowizard=Đừng tự động khởi chạy trình thuật sĩ nữa
label.local=Trong máy
label.remote=Ở xa
label.merge=Trộn nội dung
label.syncinitial=Bây giờ Xmarks sẽ đồng bộ hóa các trang đánh dấu và mật khẩu của bạn.
passconflict.title=Có hai bộ mật khẩu khác nhau cho: %S
passconflict.body=Có xung đột giữa phiên bản trên máy chủ và phiên bản trong máy đối với mật khẩu của "%S". Bạn muốn dùng cái nào hơn?
passconflict.button.1=Phiên bản Trong máy
passconflict.button.2=Phiên bản Máy chủ
passworddisc.title=Dò thấy bộ mật khẩu mới
passworddisc.body=Xmarks nhận thấy rằng bạn đã tải lên một bộ mật khẩu mới từ máy tính khác lên máy chủ. Bạn có thể trộn mật khẩu trên máy chủ với mật khẩu trong máy bạn (lựa chọn an toàn nhất), hoặc bạn có thể tải xuống mật khẩu trên máy chủ, ghi đè lên mật khẩu trong máy. Bạn thích việc nào hơn?
disc.title=Dò thấy tập tin đồng bộ mới
disc.body=Xmarks nhận thấy rằng bạn đã tải lên một tập tin đồng bộ mới từ máy tính khác lên máy chủ. Bạn có thể trộn trang đánh dấu trên máy chủ với trang đánh dấu trong máy bạn (lựa chọn an toàn nhất), hoặc bạn có thể tải xuống trang đánh dấu trên máy chủ, ghi đè lên trang đánh dấu trong máy. Bạn thích việc nào hơn?
disc.merge=Trộn
disc.download=Tải xuống
pwclobber.title=Xmarks: Không dò thấy Mật khẩu
pwclobber.body=Xmarks nhận thấy rằng bạn đã xóa các mật khẩu của mình. Bây giờ bạn muốn làm gì?
pwclobber.server=Xóa mật khẩu trên Máy chủ
pwclobber.disable=Tắt đồng bộ Mật khẩu
msg.upgrade2custom=Cảm ơn bạn đã nâng cấp Xmarks lên phiên bản 2. Thiết lập cấu hình cho máy chủ tùy biến đã thay đổi, vui lòng xác minh chúng.
msg.unsynced=Bạn đã không đồng bộ hóa các trang đánh dấu. Bạn có muốn đồng bộ hóa chúng bây giờ không?
msg.dontask=Không hiện thông báo này nữa.
url.error=http://wiki.xmarks.com/wiki/Foxmarks:_Error:_%S
date.mon.1=Thg01
date.mon.2=Thg02
date.mon.3=Thg03
date.mon.4=Thg04
date.mon.5=Thg05
date.mon.6=Thg06
date.mon.7=Thg07
date.mon.8=Thg08
date.mon.9=Thg09
date.mon.10=Thg10
date.mon.11=Thg11
date.mon.12=Thg12
date.am=sáng
date.pm=chiều
# The string data.format below controls how the Last Synced date is displayed
# in the Setting Dialog. The following parameters are passed in as Unicode
# strings to the formatStringFromName routine:
# 1: Abbreviated month name (from date.mon.# above)
# 2: Month Number
# 3: Day of month
# 4: Hours (12 hour clock)
# 5: Hours (24 hour clock)
# 6: Minutes
# 7: am/pm string
#
# Hours24 and minutes are always 2 digits.
#
# Note that each parameter must appear exactly once in the format string,
# so any parameter that is not needed in the final output must be hidden
# by giving it 0 precision, e.g., %5$.0S will omit the 24 hour parameter.
date.format=%3$S %1$S, %5$:%6$S %7$S.0S%2$.0S%4$S.0S
extensions.foxmarks@kei.com.description=Đồng bộ Trang đánh dấu và Khám phá Web
icon.tooltip.ready=Xmarks đã sẵn sàng.
icon.tooltip.dirty=Xmarks có các thay đổi cần đồng bộ hóa.
icon.tooltip.working=Xmarks hiện đang đồng bộ hóa.
icon.tooltip.working2=Xmarks hiện đang làm việc.
icon.tooltip.error=Xmarks đã gặp phải một lỗi.
prompt.usernamepassword=Vui lòng gõ tên đăng nhập và mật khẩu để tiếp tục.
prompt.rememberpassword=Ghi nhớ mật khẩu này.
prompt.rememberpin=Ghi nhớ mã pin này.
prompt.pin=Vui lòng nhập mã PIN Xmarks cá nhân của bạn để tiếp tục.
prompt.badpin=Mã PIN Xmarks cá nhân có vẻ không hợp lệ. Vui lòng thử lại.
msg.nosetupwizard=Xmarks không thể kết nối vào mạng.\nBạn có thể thử lại sau hoặc vào\n"Công cụ -> Xmarks -> Thiết lập" và nhấn lên\n"Chạy trình thuật sĩ Cài đặt".\n\nBa5
msg.profilechanged=Để thay đổi hồ sơ của bạn, Xmarks trước hết phải đồng bộ rồi tải xuống. Bạn có muốn tiếp tục không?
msg.profilemsg=Bạn đã chọn hồ sơ đồng bộ '%S' cho máy tính này.
profile.globalname=<kh├┤ng>
wizard.newpintitle=Nhập một mã PIN mới
wizard.resetpintitle=Thiết lập lại mã PIN của bạn
wizard.changedmymind=Không, tôi đã thay đổi ý định
wizard.finished=Xong
wizard.finished.accesskey=X
wizard.resettitle=Thiết lập lại PIN
wizard.newtitle=Tạo mới PIN
msg.resetpin.success=Mã PIN của bạn đã được thiết lập lại thành công.
msg.resetpin.securitylevelchange=Vì sự an toàn của bạn, chúng tôi đã thay đổi 'Bảo mật Kết nối' thành 'Mã hóa Tất cả' (nằm trong thẻ Nâng cao).
msg.deletepasswords.success=Tất cả mật khẩu của bạn đã được xóa khỏi máy chủ Xmarks.
msg.deletepasswords.confirm=Bạn có chắc là bạn muốn xóa tất cả mật khẩu của mình khỏi máy chủ Xmarks không?
msg.passwordsyncpurged=Bạn đã xóa mật khẩu của mình khỏi máy chủ của chúng tôi từ một máy tính khác. Đồng bộ Mật khẩu đã bị tắt. Nếu bạn muốn bật lại nó trong tương lai, hãy vào Bảng điều khiển Xmarks và nhấn lên thẻ "Đồng bộ".
password.weak=Yếu
password.tooshort=Quá ngắn
password.good=Tốt
password.strong=Mạnh
dialog.status.none=Không bao giờ Đồng bộ Trước
dialog.status.never=Đồng bộ và Sao lưu Bị tắt
dialog.status.good=Việc đồng bộ Thành công
dialog.status.bad=Vấn đề khi Đồng bộ
dialog.status.dirty=Đang chờ thực hiện Thay đổi
dialog.status.working=Đang đồng bộ hóa...
dialog.status.button=Thông tin Thêm...
turbotags.title=Tag đề xuất:
turbotags.whatsthis=Đây là gì?
similarsite.getsiteinfo=Lấy thông tin Trang
similarsite.getsiteinfocaps=LẤY THÔNG TIN TRANG
similarsite.nositeinfo=Xin lỗi, nhưng chúng tôi không biết về trang này.
similarsite.busy=Máy chủ của chúng tôi đang bận. Vui lòng thử lại sau vài phút nữa.
similarsite.nosimsites=Không tìm thấy trang nào giống nhau.
similarsite.onereview=1 Đánh giá
similarsite.noreviews=Không có Đánh giá
similarsite.topics=CHỦ ĐỀ:
similarsite.notopics=Kh├┤ng
similarsite.numreviews=%S Đánh giá
similarsite.openalltabs=Mở Tất Cả trong Thẻ
serp.googleintl=www.google.com.vn
newuser.msg=Nhấn vào đây để thiết lập việc sao lưu và đồng bộ trang đánh dấu.
newuserhide.msg=ẩn
err.revisionserror=Không thể liên lạc với máy chủ.
err.norevisionsloaded=Không có phiên bản nào trên máy chủ.
restore.formatstring=%D %I:%M %p
restore.confirm=Bạn có chắc là mình muốn khôi phục một phiên bản cũ hơn? Việc này sẽ ghi đè các trang đánh dấu cũ của bạn.
restore.success=Trang đánh dấu của bạn đã được khôi phục!
topicdata.default=Kết quả cho
reviews.notyetrated=(chưa xếp hạng)
reviews.otherrating=(dựa trên |%1$S xếp hạng|)
reviews.yourrating=(xếp hạng của bạn)
reviews.bothrating=(xếp hạng của bạn: xem |%1$S khác|)
reviews.rating=Xếp hạng:
reviews.tooltip.rating.1=Tôi ghét nó
reviews.tooltip.rating.2=Tôi không thích nó
reviews.tooltip.rating.3=Tôi thích nó
reviews.tooltip.rating.4=Tôi thật sự thích nó
reviews.tooltip.rating.5=Tôi yêu nó
profile.badpassword=Mật khẩu của bạn không đúng.